Có 2 kết quả:

鳴金收軍 míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ鸣金收军 míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat

Bình luận 0