Có 2 kết quả:
鳴金收軍 míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ • 鸣金收军 míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat
Bình luận 0
míng jīn shōu jūn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄕㄡ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to beat the gong to recall troops (idiom); to order a retreat
Bình luận 0